Kế toán là một trong số những ngành nghề có nhiều cơ hội nghề nghiệp lớn, do đó không khó hiểu khi ngành nghề này lại được nhiều bạn trẻ hiện nay lựa chọn. Việc nắm rõ tiếng Anh chuyên ngành kế toán là cách giúp phân biệt giữa kế toán thường và kế toán chuyên nghiệp.
Trong bài viết hôm nay Glints sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ điển chuyên ngành kế toán và cách trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính như thế nào cho hiệu quả. Hãy dành ít phút để tìm hiểu bài viết này nhé.
Tại sao cần trau dồi từ điển chuyên ngành kế toán tài chính tiếng Anh?
Tiếng Anh có tầm quan trọng trong hầu hết các ngành nghề hiện nay và kế toán cũng là nghề không ngoại lệ.
Trong thế giới hiện nay, tiếng Anh là ngôn ngữ chính giúp kết nối với tất cả mọi người trên toàn thế giới, và cho dù ở ngành nghề nào thì tiếng Anh cũng giữ một vai trò quan trọng.
Việc thông thạo tiếng Anh sẽ giúp tô điểm cho CV của bạn, nhờ đó cơ hội việc làm đối với nghề kế toán cao hơn, giúp bạn có được điểm cộng đối với nhà tuyển dụng. Hiện nay, rất nhiều doanh nghiệp đưa kỹ năng tiếng Anh vào yêu cầu bắt buộc khi tuyển dụng ứng viên kế toán.
Lý do là vì kế toán là bộ phận chính trong doanh nghiệp, đóng một vai trò quan trọng và là người chịu trách nhiệm chính trong tất cả các hoạt động kinh doanh, giao dịch của doanh nghiệp.
Vì thế đòi hỏi nhân viên kế toán phải hiểu và nắm rõ các nội dung hợp đồng, tài chính, điều khoản hợp tác đặc biệt đây là yếu tố quan trọng khi làm việc tại những công ty nước ngoài và sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp chính. Do đó, bạn cần trau dồi từ điển chuyên ngành kế toán để có thể hỗ trợ tốt hơn cho công việc hàng ngày của mình nhé.
Đọc thêm: Kế toàn là gì? Mô tả công việc của người làm kế toán
Từ điển chuyên ngành kế toán
Nếu bạn đang thắc mắc không biết từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính được phân loại như thế nào thì những chia sẻ ngay sau đây của Glints sẽ lý giải cho bạn về thắc mắc này.
Tiếng Anh kế toán chuyên ngành về vốn và tiền tệ
Đối với tiếng Anh kế toán chuyên ngành về vốn và tiền tệ sẽ có các từ vựng thông dụng được sử dụng thường xuyên trong quá trình làm việc, cụ thể:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Authorized capital | Vốn điều lệ |
2 | Break-even point | Điểm hòa vốn |
3 | Called-up capital | Vốn đã gọi |
4 | Calls in arrear | Vốn gọi trả sau |
5 | Capital expenditure | Chi phí đầu tư |
6 | Capital redemption reserve | Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
7 | Capital | Vốn |
8 | Cash book | Sổ tiền mặt |
9 | Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
10 | Cash flow statement | Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt |
11 | Equity and funds | Vốn và quỹ |
12 | Fixed assets | Tài sản cố định |
13 | Fixed capital | Vốn cố định |
14 | Intangible assets | Tài sản vô hình |
15 | Intangible fixed assets | Tài sản cố định vô hình |
16 | Invested capital | Vốn đầu tư |
17 | Issued capital | Vốn phát hành |
18 | Owners equity | Nguồn vốn chủ sở hữu |
19 | Stockholders equity | Nguồn vốn kinh doanh |
20 | Total liabilities and owner’s equity | Tổng cộng nguồn vốn |
21 | Uncalled capital | Vốn chưa gọi |
22 | Working capital | Vốn lưu động (hoạt động) |
Từ vựng tiếng Anh kế toán về nghiệp vụ
Việc nắm rõ từ vựng tiếng Anh kế toán về nghiệp vụ sẽ giúp cho kế toán viên xử lý nghiệp vụ kế toán dễ dàng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh kế toán về nghiệp vụ mà bạn có thể tham khảo, cụ thể:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Business purchase | Mua lại doanh nghiệp |
2 | Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
3 | Closing an account | Khóa một tài khoản |
4 | Commission errors | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
5 | Company accounts | Kế toán công ty |
6 | Compensating errors | Lỗi tự triệt tiêu |
7 | Conventions | Quy ước |
8 | Discounts allowed | Chiết khấu bán hàng |
9 | Discounts received | Chiết khấu mua hàng |
10 | Discounts | Chiết khấu |
11 | Disposal of fixed assets | Thanh lý tài sản cố định |
12 | Drawing | Rút vốn |
13 | Provision for discounts | Dự phòng chiết khấu |
Từ điển chuyên ngành kế toán – Chi phí
Nếu bạn đang thắc mắc từ điển chuyên ngành kế toán mục chi phí sẽ bao gồm những từ vựng gì? Thì sau đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chi phí thông dụng được sử dụng phổ biến mà bạn có thể tham khảo như:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Accrued expenses | Chi phí phải trả |
2 | Administrative cost | Chi phí quản lý |
3 | Billing cost | Chi phí hoá đơn |
4 | Carriage inwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
5 | Carriage outwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
6 | Carriage | Chi phí vận chuyển |
7 | Carrying cost | Chi phí bảo tồn hàng lưu kho |
8 | Causes of depreciation | Các nguyên do tính khấu hao |
9 | Closing stock | Tồn kho cuối kỳ |
10 | Construction in progress | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11 | Conversion costs | Chi phí chế biến |
12 | Cost accumulation | Sự tập hợp chi phí |
13 | Cost application | Sự phân bổ chi phí |
14 | Cost concept | Nguyên tắc giá phí lịch sử |
15 | Cost object | Đối tượng tính giá thành |
16 | Cost of goods sol | Nguyên giá hàng bán |
17 | Deferred expenses | Chi phí chờ kết chuyển |
18 | Depletion | Sự hao cạn |
19 | Depreciation of goodwill | Khấu hao uy tín |
20 | Depreciation | Khấu hao |
21 | Direct costs | Chi phí trực tiếp |
22 | Expenses for financial activities | Chi phí hoạt động tài chính |
23 | Expenses prepaid | Chi phí trả trước |
24 | Extraordinary expenses | Chi phí bất thường |
25 | Factory overhead expenses | Chi phí quản lý phân xưởng |
26 | General costs | Tính tổng chi phí |
27 | Nature of depreciation | Bản chất của khấu hao |
28 | Operating cost | Chi phí hoạt động |
29 | Provision for depreciation | Dự phòng khấu hao |
30 | Sales expenses | Chi phí bán hàng |
Đọc thêm: Kế toán kho làm gì? Mô tả công việc của kế toán kho
Từ vựng kế toán tiếng Anh về giấy tờ, tài sản doanh nghiệp (250-270 từ)
Tài sản doanh nghiệp là loại tài sản được thể hiện dưới dạng hiện vật còn được gọi là tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị, ô tô, hàng hóa, nhà xưởng, v.v và các tài sản không thể hiện dưới dạng hiện vật như quyền sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế, phát minh, nhãn hiệu, v.v.
Vậy trong ngành kế toán, những từ vựng về giấy tờ, tài sản doanh nghiệp bao gồm những từ nào?
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Assets | Tài sản |
2 | Control accounts | Tài khoản kiểm tra |
3 | Credit balance | Số dư có |
4 | Credit note | Giấy báo có |
5 | Credit transfer | Lệnh chi |
6 | Creditor | Chủ nợ |
7 | Cumulative preference shares | Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
8 | Current accounts | Tài khoản vãng lai |
9 | Current assets | Tài sản lưu động |
10 | Current liabilities | Nợ ngắn hạn |
11 | Current ratio | Hệ số lưu hoạt |
12 | Debenture interest | Lãi trái phiếu |
13 | Debentures | Trái phiếu, giấy nợ |
14 | Debit note | Giấy báo Nợ |
15 | Debtor | Con nợ |
16 | Depreciation of fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
17 | Depreciation of intangible fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình |
18 | Depreciation of leased fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính |
19 | Final accounts | Báo cáo quyết toán |
20 | Finished goods | Thành phẩm |
21 | Fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
22 | Intangible fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
Những chức danh trong ngành kế toán tài chính
Không ít người thắc mắc rằng trong ngành kế toán tài chính có những chức danh gì? Và những chức danh được trong tiếng Anh gọi là gì? Sau đây là câu trả lời Glints cho những thắc mắc mà bạn đang quan tâm.
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Accountant | Nhân viên kế toán |
2 | Accounting Clerk | Thư ký kế toán |
3 | Accounting Manager | Quản lý kế toán |
4 | Accounting Secretary | Thư ký kế toán |
5 | Accounting Supervisor | Giám sát kế toán |
6 | Controller | Kiểm soát viên |
7 | Cost Accountant | Kế toán chi phí |
8 | Directors | Hội đồng quản trị |
9 | Finance Clerk | Nhân viên tài chính |
10 | Finance Manager | Quản lý tài chính |
11 | Financial Auditor | Kiểm toán viên |
12 | General Accountant | Kế toán tổng hợp |
13 | Internal Accountant | Nhân viên kế toán nội bộ |
14 | Internal Auditor | Kiểm toán viên nội bộ |
15 | Payment Accountant | Kế toán thanh toán |
16 | Project Accountant | Kế toán dự án |
17 | Revenue Accountant | Kế toán doanh thu |
18 | Revenue Tax Specialist | Chuyên viên thuế doanh thu |
19 | Staff Accountant | Kế toán viên |
20 | Treasurer | Thủ quỹ |
21 | Accountant | Nhân viên kế toán |
Từ điển Anh Việt chuyên ngành kế toán – Từ vựng về nguyên tắc, phương pháp
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Business entity concept | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
2 | Category method | Phương pháp chủng loại |
3 | Company Act 1985 | Luật công ty năm 1985 |
4 | Concepts of accounting | Các nguyên tắc kế toán |
5 | Conservatism | Nguyên tắc thận trọng |
6 | Consistency | Nguyên tắc nhất quán |
7 | Double entry rules | Các nguyên tắc bút toán kép |
8 | Dual aspect concept | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
9 | FIFO (First In First Out) | Phương pháp nhập trước xuất trước |
10 | Going concerns concept | Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
11 | LIFO (Last In First Out) | Phương pháp nhập sau xuất trước |
12 | Money measurement concept | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
13 | Reducing balance method | Phương pháp giảm dần |
14 | Straight line method | Phương pháp đường thẳng |
Một số từ vựng tiếng Anh ngành kế toán tài chính khác (100-110 từ)
Ngoài việc phân loại từ điển Anh Việt chuyên ngành kế toán thành từng loại như đã nêu trên, thì trong ngành kế toán còn có một số từ vựng khác liên quan đến ngành mà bạn có thể tham khảo như:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Cheques | Séc (chi phiếu) |
2 | Clock cards | Thẻ bấm giờ |
3 | Dishonored cheques | Séc bị từ chối |
4 | Dividends | Cổ tức |
5 | Equivalent unit cost | Giá thành đơn vị tương đương |
6 | Equivalent units | Đơn vị tương đương |
7 | Errors | Sai sót |
8 | First call | Lần gọi thứ nhất |
9 | Fixed expenses | Định phí / Chi phí cố định |
10 | General ledger | Sổ cái |
11 | General reserve | Quỹ dự trữ chung |
12 | Goods stole | Hàng bị đánh cắp |
13 | Goodwill | Uy tín |
14 | Gross loss | Lỗ gộp |
15 | Gross profit percentage | Tỷ suất lãi gộp |
16 | Gross profit | Lãi gộp |
17 | Historical cost | Giá phí lịch sử |
18 | Horizontal accounts | Báo cáo quyết toán dạng chữ T |
19 | Impersonal accounts | Tài khoản phí thanh toán |
20 | Imprest systems | Chế độ tạm ứng |
21 | Income tax | Thuế thu nhập |
Giải mã các từ viết tắt trong từ điển tài chính kế toán bằng Tiếng Anh
Bên cạnh từ điển tiếng Anh chuyên ngành tài chính kế toán được phân loại rõ ràng theo từng chủ đều khác nhau thì bạn còn phải nắm rõ các ký hiệu viết tắt trong ngành kế toán mà bạn cần nắm để giúp cho quá trình làm việc dễ dàng hơn.
Dưới đây là các từ viết tắt trong từ điển tài chính kế toán bằng Tiếng Anh bạn cần biết như:
- BACS (The Bankers Automated Clearing Service): Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
- BGC (Bank GIRO Credit): Ghi có qua hệ thống GIRO
- CGM (Cost of Goods Manufactured): Chi phí sản xuất chưa tính các chi phí khác
- CGP (Cost of Good Production): Chi phí sản xuất cuối cùng, tính cho 1 sản phẩm
- CHAPS (Clearing House Automated Payment System): Hệ thống thanh toán bù trừ tự động
- COGS (Cost Of Goods Sold): Giá vốn hàng bán
- EBIT (Earning Before Interest And Tax): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
- EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation And Amortization): Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao
- EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale): Máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàngFIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
- GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Các nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung
- GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
- IAS (International Accounting Standards): Tiêu chuẩn Kế toán quốc tế
- IASC (International Accounting Standards Committee): Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế
- IBOS: Hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
- IFRS (International Financial Reporting Standards): Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
- LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
- PIN (Personal Identification Number): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
- SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu.
Cách trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính
Một trong số những cách giúp bạn trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính là đọc báo, tạp chí và nhiều tài liệu kinh tế từ tiếng Anh. Việc đọc báo tiếng Anh là một trong những cách giúp bạn tìm hiểu và nhắm được những thông tin toàn cầu và hơn hết là biết thêm nhiều từ vựng chuyên ngành hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình làm việc.
Khi đọc báo bạn cần cố gắng hiểu ý nghĩa chung mà bài báo hướng đến, đặc biệt là tiêu đề bài bào và chú thích hình ảnh trong bài bởi để làm ngắn độ dài của tiêu đề và chú thích ảnh tác giả bài viết thường sẽ bỏ giới từ, mạo từ, động từ và chỉ sử dụng các từ ít phổ cập hơn.
Sau khi đã hiểu những ý chính của bài, bạn cần ghi lại tất cả các từ hoặc cụm từ mới có trong bài, hãy cố gắng đoán nghĩa của nó dựa vào các từ xung quanh, văn cảnh và cách mà từ đó được sử dụng trong câu. Và cuối cùng là sử dụng từ điển để tra cứu thêm các nghĩa khác của từ đó.
Với khoảng thời gian từ 10 – 15 phút, bạn chỉ nên đọc các bài báo ngắn, hãy đọc chậm và cẩn thận để đoán được ý nghĩa của các từ trong bài báo.
Chỉ với cách học đơn giản này bạn sẽ thấy từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính trong doanh nghiệp mình được trau dồi một cách hiệu quả.
Đọc thêm: 15 phần mềm học ngoại ngữ hiệu quả
Kết luận
Có thể nói trong bất cứ ngành nghề, lĩnh vực nào thì tiếng Anh luôn là một trong số yếu tố cần thiết để hỗ trợ cho công việc được tốt hơn. Vậy nên trau dồi và nắm rõ từ điển chuyên ngành kế toán sẽ là cách giúp bạn phát triển và có vị trí cao khi làm việc trong ngành này.
Đừng quên theo dõi Glints để đọc thêm thật nhiều bài viết và thông tin hữu ích nhé!